street arab
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: street arab
Phát âm : /'stri:t'ærəb/ Cách viết khác : (street_urchin) /'stri:t'ə:tʃin/
+ danh từ
- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "street arab"
- Những từ có chứa "street arab" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn sương phố phường đứng đường bụi đời phố vỉa hè dân thường hàng phố ngoài đường ngách more...
Lượt xem: 469